Có 2 kết quả:

后院 hòu yuàn ㄏㄡˋ ㄩㄢˋ後院 hòu yuàn ㄏㄡˋ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rear court
(2) back garden
(3) backyard (also fig.)

Từ điển Trung-Anh

(1) rear court
(2) back garden
(3) backyard (also fig.)